Tổng quan |
Loại Tivi: Internet Tivi |
Kích cỡ màn hình: 43 inch |
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét: Motionflow™ XR 200 Hz |
Kết nối |
Kết nối Internet: Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng HDMI: 2 cổng |
Cổng AV: Không |
Cổng VGA: Không |
USB: 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được: MKV, AVI, M4V, MP4 |
Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: MPO, JPEG, JPG |
Định dạng âm thanh TV đọc được: AC3, WAV, AAC, MP3 |
Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Hệ điều hành, giao diện: Sony Entertainment Network |
Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Zing Mp3, Zing TV, Nhạc của tui, Netflix, HTV Online |
Remote thông minh: Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Kết nối Bàn phím, chuột: Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh: X-Reality PRO |
Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, Clear Phase, Dolby Pulse |
Tổng công suất loa: 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung |
Công suất: 72 W |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96 cm – Cao 61.6 cm – Dày 22.9 cm |
Khối lượng có chân: 9.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96 cm – Cao 56.5 cm – Dày 5.6 cm |
Khối lượng không chân: 9.1 kg |
Nơi sản xuất: Malaysia |
Bảo hành: 24 tháng |