Tổng quan |
Loại Tivi: Android Tivi |
Kích cỡ màn hình: 43 inch |
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét: Motionflow™ XR 800 Hz |
Kết nối |
Kết nối Internet: Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng HDMI: 4 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng AV: Có cổng Component |
Cổng VGA: Không |
USB: 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được: MKV, MOV, MP4, MPEG, AVI |
Định dạng phụ đề TV đọc được: SUB, SRT, SSA, TXT, SMI, ASS |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPG, JPEG |
Định dạng âm thanh TV đọc được: M4A, AAC, FLAC, WMA, WAV, MP3 |
Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Hệ điều hành, giao diện: Android |
Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, Google Play, Netflix |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Zing TV, Zing Mp3, Nhạc của tui, HTV Online |
Remote thông minh: Dùng được remote cảm ứng NFC (mua tại hãng) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Video & TV SideView |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring), Chuyển hình qua Photoshare, Chiếu màn hình bằng Google Cast |
Kết nối Bàn phím, chuột: Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Tương tác thông minh:Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh: X-Reality PRO |
Tivi 3D:Có 3D |
Công nghệ âm thanh: Clear Phase, S-Force Front Surround, ClearAudio+ |
Tổng công suất loa: 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung |
Công suất: 82 W |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96.2 cm – Cao 60.2 cm – Dày 17.9 cm |
Khối lượng có chân: 11.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96.2 cm – Cao 56.5 cm – Dày 5.9 cm |
Khối lượng không chân: 10.9 kg |
Nơi sản xuất: Malaysia |
Bảo hành: 24 tháng |